Có 2 kết quả:

万水千山 wàn shuǐ qiān shān ㄨㄢˋ ㄕㄨㄟˇ ㄑㄧㄢ ㄕㄢ萬水千山 wàn shuǐ qiān shān ㄨㄢˋ ㄕㄨㄟˇ ㄑㄧㄢ ㄕㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ten thousand crags and torrents (idiom); the trials and tribulations of a long journey
(2) a long and difficult road

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ten thousand crags and torrents (idiom); the trials and tribulations of a long journey
(2) a long and difficult road

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0